Trục cam DV15TIS, xe tải Daewoo 390/420. Để biết thêm chi tiết quý khách vui lòng liên hệ:
– Điện thoại: 0984.629.662
– Email: thien@nt-parts.vn

Trục cam DV15TIS, xe tải Daewoo 390/420. Để biết thêm chi tiết quý khách vui lòng liên hệ:
– Điện thoại: 0984.629.662
– Email: thien@nt-parts.vn
Mã hàng | Tên hàng |
65024016012H | Tay dên động cơ DE12TIS |
65025010773B | Piston động cơ DE12TIS |
65.01201-0311C | Xy lanh động cơ DE12TIS |
P3817100521 | Ron cao su chụp bảng cầu chì sườn |
P3474709440 | Co nối nhanh L; 6PT-1/4 |
P3817100510BK | Nắp chụp bảng cầu chì bình ắc quy |
P3443100790 | Đai ốc tắc kê |
P3443100580 | Tắc kê 100mm |
P3421300370 | Bạc lót chốt treo nhíp trước |
P3542100090CR | Nẹp ga lăng Prima MCV, RH |
P3542100080CR | Nẹp ga lăng Prima MCV, LH |
P3211300850 | Cao su chân máy trước động cơ DV15TIS |
P3551102990 | Bát bắt chắn nắng Prima MCV, bên cạnh |
P3551102700 | Bát bắt chắn nắng Prima MCV, giữa |
P1010472 | Phốt loa kèn hộp số T14S10 |
278601995304 | Gioăng mặt máy B5.9 |
65.01201-0312C | Xy lanh động cơ DV15TIS |
300516-00057C | Bộ đề động cơ DE12TIS |
300516-00075 | Đề khởi động máy DV15TIS |
25212 2E820 | Dây cua roa 6PK-1281 |
P3221100680 | Chân ga điện, Novus HCV-Doosan |
P3435009640 | Rotuyn lái dọc, Novus HCV |
278607990147 | Kim phun máy B5.9 |
5292180 | Bơm cao áp động cơ B5.9 |
400915-00020B | Bơm nhớt máy DE12TIS |
65.05504-5020E | Lõi lọc nhớt |
Cao su giảm chấn gối cầu | |
25212 04050 | Dây cua roa 6PK-1257 |
Bót tay lái (6×4, 4×2) | |
P3765000080BK | Đế gương chiếu hậu trong cabin |
P3765000090BK | Gương chiếu hậu trong cabin |
65.04902-0020 | Phốt ghít xu páp máy DL08/DV11 |
65.04101-0062C | Xu páp xả máy DV11 |
65.04101-0061C | Xu páp nạp máy DV11 |
65.03201-1015C | Ống lót xu páp máy DV11 |
65.03203-1057A | Miệng xu páp nạp máy DV11 |
65.03203-1058A | Miệng xu páp xả máy DV11 |
P3243700040 | Chụp xả nước đáy bầu lọc gió |
P3241601300 | Chụp xả nước đáy ống hút gió |
150103-00176 | Trục cam động cơ DV15TIS (EDJXA-390PS) |
65.05601-7100 | Két sương hàn DV11/DV15 |
P3487301040 | Bơm tay nâng cabin |
P3871100030 | Rơ le xi nhan |
65.06601-0022 | Cánh quạt động cơ DV15TIS |
P1031057 | Bộ vi sai gài cầu T14, 15, 16 |
P1030940 | Bộ bánh răng vành chậu 7-39, FR |
P3435202220 | Rotuyn LH |
120816-00157 | Bạc chặn dọc trục máy DE12TIS (dưới) |
P3351302090 | Nắp chụp đáy cần đi số dây |
52130220 | Ốp bàn đạp chân côn Prima HCV |
P3329102440 | Két sinh hàn nhớt hộp số T14S10 |
P3414202820 | Cọc bắt vè đứng, RR |
P3875000010 | Rơ le sấy kính |
SP000029 | Bộ vi sai gài cầu, 18T |
P3363100210 | Các đăng H1710 |
P3431000140BK | Ốp trụ vô lăng |
P3431010210BK | Ốp trụ vô lăng |
P3542100070CR | Đế logo xe DW Prima MCV |
P3710000060 | Lườn thân dưới cabin prima HCV, RH |
J18220500 | Phốt trục cánh khuấy |
J10220103 | Bạc lót trục cánh khuấy |
278618999977 | Lọc nhớt Cummins B5.9 |
P3541001620SP | Cụm gò má Novus HCV, RH |
P3870000430 | Hộp BCM xe Prima |
65.06402-0006 | Van hằng nhiệt (mở 71 độ) |
P3421800530 | Bạc thanh cân bằng |
P3785800010 | Co nối ra vòi phun nước rửa kính |
P3541001840 | Xy lanh nâng ca pô Novus HCV |
P3221100430 | Chân ga điện Prima HCV, Doosan |
P3221100180 | Chân ga điện Prima HCV – Cummins |
P1038032 | Đuôi cá cầu giữa – IR |
P3541001750 | Mặt ga lăng dưới Novus HCV |
130205-00419 | Dây cua roa 8PK-1740 (DL08) |
P3754100150 | Ron kính chắn gió Prima HCV |
P3712502450 | Decal xe Novus 2006, RH |
P3712502440 | Decal xe novus 2006, LH |
J011650S0 | Bộ sin xy lanh chính, 80mm |
P3454402290 | Van chia hơi lốc kê |
P3454402240 | Van chia hơi phanh |
P3761303320 | Gọng gương chiếu hậu, RH |
P3329109660 | Trợ lực ly hợp dưới hộp số ZF-16 |
1037968 | Trục sơ cấp hộp số T14S10, 10 răng |
P3487200360 | Xy lanh nâng cabin Prima HCV |
65.08101-0520 | Cổ bô lửa nối ra turbo DV15, RH |
P3423013730 | Miếng chặn khóa balance |
1015661 | Trợ lực chuyển tầng hộp số T14S10 |
65.02310-0015 | Vòng răng đề máy DV11 |
P3414202850 | Bát đèn lái Novus HCV |
P3855700020BK | Công tắc mở máy lạnh |
P3617000430 | Ron chùi kính cửa lên xuống |
P3267300430 | Cổ dê |
P3267300690 | Ống gió mềm vào Turbo DE |
65.04501-0007A | Bánh răng cam DE12TIS |
TDI20130100 | Bạc đạn treo |
P1015423 | PLATE-OIL INTAKE |
P1015430 | O RING 100 |
P1015550 | RING-SEAL |
P1033408 | PINION ASS`Y-DRIVE |
P1015481 | BEARING-PILOT |
P1015453 | ADAPTER-OIL FEED |
P1015545 | BEARING-NEEDLE ROLLE |
P1045727 | INPUT SHAFT |
P3542300010AW | Cụm gò má Prima MCV, màu trằng, LH |
500356553 (5801931139) | Bơm nước làm mát máy C13 |
P3875000070 | Hộp BCM xe Daewoo E6 |
P3761002990 | Gương hậu nhỏ Daewoo Prima |
65.27444-7001 | Cảm biến lưu lượng gió máy Doosan |
P3261100851 | Két nước DW 340 |
65.27103-7008 | Cảm biến vòng tua DV11/DL08 |
400102-00089 | Bơm hơi máy DE12TIS |
P3661001970 | Bát cản Novus 2019, RH |
P3661001960 | Bát cản Novus 2019, LH |
P3661002420 | Bát cản Novus 2019, giữa |
P3661002410 | Cản trước Novus 2019 |
P3453101030 | Moay ơ bánh xe trước |
P3541100710 | Miếng che đèn pha Novus 2019, LH |
P3541100810 | Miếng che đèn pha Novus 2019, RH |
65.05503-0025 | Nắp sương hàn máy DV15 |
P3316100400 | Trợ lực ly hợp trên 23.8mm |
65.02501-0773D | Piston động cơ DE12TIS |
P1043290 | Trợ lực đi số hộp số T15, T16S6 |
P3723500090DB | Tay nắm mở cửa trong, LH |
P3723500110DB | Nút che lỗ bắt ốc tay nắm mở cửa trong |
P3435005130 | Rotuyn lái ngang Prima MCV |
P3687300431 | Cáp kéo ben |
65.09901-0033 | Ron cửa gom khí xả Turbo DE12TIS |
65.08901-0063 | Ron cửa thoát Turbo DE12TIS |
P3661010100 | Má cản DW 2019, LH |
P3661010110 | Má cản DW 2019, RH |
P3542700520 | Ốp góc hông prima MCV, RH, 5T |
P3836000140 | Đèn xi nhan cửa Novus 2019 |
P3414204430 | Bát cùm vè đứng bánh xe sau xe đầu kéo |
P3414204330 | Bát móc dây cao su buộc vè bánh xe đầu kéo |
P3815324300 | Dây điện chassis xe V3TEF |
P3872700020 | Rơ le gạt mưa |
P3421305170 | Bát nhíp Prima MCV, FR-RH |
P3721410030SB | Ốp nối góc táp lô hông & la phông, LH |
P3614000050 | Ron viền ngoài kính cửa lên xuống, LH |
P3752100120 | Ron viền góc mép cánh cửa, LH |
P3721410010SB | Ốp trụ A, LH |
P3642210080 | Nút kéo khóa cửa |
P3647100390 | Giới hạn mở cửa, LH |
P3614000650 | Ron U chạy kính, LH |
P3761003130 | Gương soi vỏ, RH |
P3314100014 | Bạc đạn pite DW 420 |
P3755100090 | Ron viền khung cánh cửa Novus HCV, RH |
P3755100080 | Ron viền khung cánh cửa Novus HCV, LH |
P3834001020 | Đèn lái E5, RH |
P3541001570 | Nẹp xi ga lăng Novus HCV, RH |
P3541001550 | Nẹp xi ga lăng Novus HCV, LH |
P3712506520 | Chữ Daewoo nhỏ |
P3712505560 | Chữ Cummins 440PS |
P3184001390 | Lọc tách nước FPT C11, C13 |
5801415504 | Lọc nhớt FPT C11, C13 |
P3211300580 | Cao su chân máy trước DV11 |
P3215300800 | Cao su chân máy sau DV11 |
P3243000228 | Cụm bầu lọc gió |
3821200190 | Đồng hồ tốc độ |
65.08901-0044 | Ron cổ bô lửa máy DE12TIS |
P3894500920 | Ống gas đi từ giàn lạnh đến giàn nóng, DV |
P3894500730 | Ống gas đi từ lốc nén đến giàn nóng, DV |
P3894500910 | Ông gas đi từ lốc nén đến giàn lạnh, DV |
1015565 | Phốt đuôi cá hộp số |
65.27405-5003 | Cảm biến nhiệt độ nước làm mát |
301206-00011 | Rơ le đề |
P3221600580 | Dây ga DE |
SP000027 | Ốp lưng gương chiếu hậu Novus |
P3861100150 | Công tắc nâng cabin |
P3813500730 | Dây điện cánh cửa Novus HCV, LH |
P3894500532 | Ống gas đi từ lốc nén đến giàn nóng (340) |
65.99601-8043 | Bộ ron đại tu máy DE12TIS |
65.03203-1044 | Miệng xu páp xả máy DE12TIS |
65.03203-1043 | Miệng xu páp nạp máy DE12TIS |
120816-00156 | Bạc chặn trục máy DE12TIS (trên) |
131002-01286 | Bạc lót trục cam máy DE12TIS |
65.02405-0011 | Bạc lót ắc piston máy DE12TIS |
400503-00115 | Ron quy lát máy DV11 |
P3895600440 | Lồng quạt giàn nóng máy lạnh |
65.04101-0050A | Xu páp nạp, DE12TIS |
65.04101-0044 | Xu páp xả, DE12TIS |
65.04902-0010 | Phốt ghít xu páp, DE12TIS |
65.03201-1008F | Ống dẫn hướng xu páp, DE12TIS |
57511 7M110 | Ống dầu |
P3435009540 | Rotuyn lái ngang DW Novus HCV |
P3243100860 | Bầu lọc gió Prima HCV |
P3431100090BK | Nắp còi |
P3837100110LB | Đèn soi trong cabin |
P3844100110 | Loa phía trước cabin |
P3651010560DB | Ốp ve gió máy lạnh ra cánh cửa, LH |
P3654000170DB | Ốp tay nắm leo lên xe, LH |
P3435009550 | Thanh lái dọc 9550 |
P3485100692 | Bầu hơi trước cabin (đế nhôm) |
P3485200060 | Bầu hơi nhún khung trước cabin Novus HCV, E5 |
P3715100760 | Vè đứng bánh xe trước Prima MCV, 5T – LH |
P3895600151 | Bộ giàn nóng máy lạnh |
P3840000030 | Kèn de |
SP000026 | Xông ngang 1769 |
65.27441-7009 | Cảm biến áp suất nhớt DE12/DV15 |
P3246012900 | Nắp thùng u rê |
P3275300200 | Van một chiều bình nước phụ |
65.09100-7196 | Turbo máy DE12TIS |
P3485106020 | Bầu hơi nhún khung trước cabin Prima HCV |
P3847100060 | Ổ điện 12V |
P3245804680 | Cùm khóa ống dẫn khí thải vào bộ xúc tác |
P3542701200 | Ốp góc hông cabin Maximus 7.1T, LH |
P3715103350 | Vè đứng Maximus 7.1T, FR, LH |
65.01201-0074 | Xy lanh DL08K |
130205-00418 | Dây cua roa DV11 (8PK-1875) |
97760 4F400 | Ống gas lạnh (ống hút) Porter II |
43711 2K330WK | Tay đi số Porter II |
84611 4F100ES | Ốp cần số Porter II |
25237 4A155 | Ly tâm quạt Porter II |
P3435009670 | Ba dọc số 1, xe M9CEF |
65.02503-8050 | Xéc măng máy DL08K |
65.03901-0074 | Ron quy lát DL08K |
65.27423-7003 | Cảm biến nhiệt độ dầu, nước |
P3712507760 | Logo TATA |
Chóa đèn lái E5, RH | |
26839 83400 | Ống nhớt từ sương hàn lên mặt bơm hơi, D6AC |
31440 83400 | Ống dầu cao áp kim phun số 4, D6AC |
31430 83400 | Ống dầu cao áp kim phun số 3, D6AC |
P3351301650DB | Tay nắm số 6 cấp |
P3541010878 | Ngàm khóa ca pô |
400403-00126 | Lọc dầu DO máy DL06S/K |
P3652310240WD | Nắp cốp sơn vân gỗ |
300618-00023 | ECU Doosan E5 |
65.10301-6011A | Ống dầu cao áp kim phun 4, 5, 6 máy DE12TIS |
P3644001540 | Compa nâng kính Prima, LH |
642397C200-DS | Cao su giới hạn khung sau cabin HD |
P3761001250 | Gương chiếu hậu Novus, RH |
P3312000540 | Lá côn 10R, D430 |
P3715110010 | Vè đứng FRT, LH |
64315 7P100 | Ốp che phuộc sau cabin Xcient, RH |
64315 7P000 | Ốp che phuộc sau cabin Xcient, LH |
P3741700960 | Van bơm hơi nệm ghế |
P3276300130 | Ron cao su đai thùng dầu nhôm 400L |
P3792500200 | Dây tắt máy DV15TIS |
65.02503-8051 | Xéc măng máy DV11 |
14010-00056 | Bạc căn dọc trục DV11, trên |
14010-00057 | Bạc căn dọc trục DV11, dưới |
P3832000380 | Đèn xi nhan, RH |
P3831000440 | Đèn pha, LH |
65.02301-5122A | Bánh đà máy DV15TIS |
99134 7F101 | Dây cua roa lốc lạnh, D6CA |
3351301650DB | Tay nắm số |
SP000025 | Apdapter kiểm tra động cơ Doosan |
3414000137 | Thùng đồ nghề xe đầu kéo |
99341 7D130 | Ống gas lạnh |
P3243100870 | Nắp chụp bầu lọc gió Prima HCV |
91571 5K190 | Giắc điện cảm biến tốc độ HD65/72/78 (Đuôi xoáy) |
P3221100460 | Chân ga điện Maximus, DL06K |
3487200080 | Xy lanh nâng cabin |
65.01201-0312 | Bộ xy lanh máy D2848 |
65.01110-6522 | Bạc lót trục khuỷu máy DV11/DV15 |
65.01111-6522 | Bạc chặn trục khuỷu máy DV15TIS |
65.02501-0774B | Piston máy DV15TIS |
91571 5K310 | Giắc điện cảm biến tốc độ HD65/72/78 |
P3454200510 | Guốc phanh sau |
81901 7A042 | Bộ khóa & nắp thùng dầu |
130601-00066 | Ắc piston máy DV11 |
65.02501-0711 | Piston máy DV11 |
94190 7A301 | Đồng hồ công tơ mét |
MD000000191211-2 | PTO hộp số ZF151, 1 tầng |
P3820002600 | Đồng hồ táp lô Novus HVC, L2 |
65.12503-5018A | Lọc dầu máy DV15TIS |
XKAN-01280 | Bộ chỉnh gió máy lạnh |
P3610000420AS | Xương cánh cửa Novus HCV, LH |
6038.202.043 | CUT-OFF VALVE, ZF151 |
P3435009680 | Rotuyn ba dọc Novus HCV |
P3746000060 | Gương soi vỏ |
P3746000064 | Khóa cài chốt dây an toàn, LH |
65.15420-7001 | Bộ đế & lọc urea Doosan |
P3312001120 H | Lá côn D430-10T |
3712505860 | Tem cabin Novus HCV, RH |
3712505850 | Tem cabin Novus HCV, LH |
3617000540DB | Táp bi cửa Novus HCV, LH |
P3642400030 | Lẫy mở cửa Prima HCV, LH |
P1026679 | Phốt moay ơ cầu sau, trong |
P1026681 | Phốt moay ơ cầu sau, ngoài |
P3211300360 | Cao su chân máy trước DE12TIS |
31955-52910 | Lọc tách nước 52910 |
65.54901A0021 | Ron trên thớt lưỡi gà bơm hơi |
65.54901-0027 | Ron dưới thớt lưỡi gà bơm hơi |
P3541001610 | Ốp gò má Novus HCV, LH |
P3243500710 | Lọc gió ngoài Prima HCV |
65.06402-0004 | Van hằng nhiệt DE12/DV15 |
65.27103-7002D | Cảm biến vòng tua máy DE12/DV15 |
P3878200060 | Cảm biến tốc độ |
P3542701210 | Vè góc hông sau cabin Prima MCV, 7T, RH |
65.54108-5003 | Thớt lưỡi gà bơm hơi DE12/DV15/DV11 |
65.54114-6007C | Mặt quy lát bơm hơi DE12/DV15 |
P3835100030 | Đèn de Novus HCV |
SP000024 | Đồng hồ táp lô Novus HCV – 2900 (L/N) |
P3267101700 | Ống nước đi từ két nước vào máy DV15TIS |
59430 7F100 | Van điện từ |
P3754010015 | Ron dán kính chết, Novus HCV |
P3836000090 | Đèn xi nhan cửa Prima, RH |
P3844100120 | Loa phía sau cabin Novus HCV |
P3474711130 | Van một chiều |
41100 7L200 | Lá côn 14R – D430 |
P3542700020 | Ốp bước chân số 1, Prima MCV, RH |
P3423011990 | Gối balance & bạc 135*125*90 |
65.96501-0058 | Sin cổ nạp gió turbo DV15TIS |
65.022502-0208 | Ắc piston DE12TIS |
65.04401-0489D | Trục cam DE12TIS |
278607979965 | Lọc nhiên liệu B5.9 |
P3243500740 | Lọc gió trong Prima MCV |
P3243500730 | Lọc gió ngoài Prima MCV |
65.01510-0041 | Phốt đầu trục cơ DV11 (tự xoay) |
400603-00115 | Ron mặt máy DV11 |
P3485200100 | Bầu hơi nhún khung trước cabin Novus HCV |
P3454205560 | Bàn tay thắng Novus HCV, RR |
65.10501-7002A | Bơm cao áp động cơ DV11 |
662101473 | Bộ bạc lót & cao su giảm chấn chân bàn mooc |
P3454211900 | Trục quả đào 406, L-RR RWD / R-FR RWD |
P3454211890 | Trục quả đào 406, R-RR RWD / L-FR RWD |
150113-00042 | Mặt quy lát DE12TIS, FR |
65.01110-6055A | Bạc lót trục khuỷu DE12TIS |
65.02410-6106 | Bạc lót thanh truyền DE12TIS |
SP000023 | Mặt ga lăng, ASSY |
20150605 | Giò đá tự động tăng đưa 5027 (L/N) |
P3856100070DB | Công tắc bấm kính, RH |
P3642410010DB | Lẫy mở cửa trong, LH |
P1031070 | Phốt đuôi cá 80*162*12*42.8 |
P3895100070 | Lốc nén máy lạnh B48 |
0501.219.310 | 5/2 WAY VALVE |
P3454203520 | Bát bắt búp sen cầu sau Novus HCV, RH |
P3454203510 | Bát bắt búp sen cầu sau Novus HCV |
P3845100150 | Bộ remote khóa cửa |
3831000590 | Đèn cản Novus HCV |
SP000022 | Càng bố thắng giò treo xe KC6C1 |
P3714100460 | Bước chân thứ 2, LH |
P3271001080 | Thùng dầu nhôm 400L |
5272335 | Cốt trục cánh quạt máy B5.9 |
4981629 | Đế gá bạc đạn trục cánh quạt động cơ B5.9 |
P3414202790 | Dây cao su bắt vè |
81350 1H000 | Ngàm ngậm khóa cửa HD |
P3265000770 | Cánh quạt máy B5.9 |
P3414202800 | Bát bắt vè đứng có móc dây cao su |
3941253 | Đũa đẩy cò Cummins |
P3652310200DB | Khay đựng ly |
65.05601-0048 | Sương hàn DV15Tis |
400508-00036 | Lọc nhớt máy DL06S/K |
P3215300780 | Cao su chân máy sau DV15Tis |
P3211300500 | Cao su chân máy trước DV15Tis |
P3414202900 | Vè úp bánh xe |
P3414202890 – A | Vè đứng RR, LH |
P3414202880 | Vè đứng bánh xe RR, LH |
P3211300380 | Cao su chân máy trước DE12TIS |
P3215000740 | Cao su chân máy sau DE12, RH |
P3215300730 | Cao su chân máy sau DE12, LH |
P3651014240DB | Táp lô Novus HCV, RH |
P3651014220DB | Táp lô Novus HCV, LH |
65.05510-5020B | Lọc nhớt máy DE12Tis |
P1010733 | Thông hơi hộp số |
P3662200430 | Ốp cản trên Prima MCV |
P3433400730 | Bình dầu trợ lực lái Novus |
Mô tơ đề DE12TIS (used) | |
Trục cam DE12TIS (used) | |
P3761501370 | Chup che chân gương Prima, LH |
P3351101210 | Rotuyn đi số (1 cây đơn) |
400917-00054 | Bơm trợ lực lái DV11 |
P3841101250 | Máy hát MP3, AUX, CD, Radio |
65.01810-5011 | Nắp châm nhớt Doosan (L) |
P3351503090 | Rotuyn ngang lừa số (1 cây đơn) |
300516-00057A H | Mô tơ đề động cơ DE12TIS |
P3245502460 | Ống ruột xả khí thải xe 340 |
P3785600200 | Vòi nước rửa kính |
65.96801-0170 | Dây cua roa máy phát (8PK 1600) |
1028393 | Càng cua kéo pite hộp số 14S10, T15S6, T16S6 |
P3855700040BK | Công tắc đèn gầm |
P3853300013BK | Cụm công tắc gạt mưa – đèn ưu tiên – cúp bô |
SP000019 | Nhớt động cơ 15w-40 |
65.99601-8048 | Bộ ron đại tu động cơ DV15TIS |
P3724110412 | Tấm lót sàn RH |
P3874500410 | Phao dầu thùng sắt 400L |
P3855700080 | Công tắc đèn làm việc (ON/OFF) |
21QB-23110 | Bó dây điện vào cúp mass |
P3858900011 | Công tắc hành trình chân côn |
140112-0093 | Bạc lót tay dên DV15 (dưới) |
140112-0092 | Bạc lót tay dên DV15 (trên) |
P3831001040 S | Đèn pha Prima, LH |
P3831001050 S | Đèn pha Prima, RH |
P3243500630 | Lọc gió ngoài, Novus HCV |
P3271700090 H | Nắp thùng dầu sắt |
P3882003460BK S | Nắp che bình ắc quy 150Ah |
P3724110402 | Tấm lót sàn, LH |
P3651002420MT | Nút che vít bắt viền radio |
P3722400570LB | Nút che vít bắt táp lô trần |
P3896410040MT | Cửa gió giữa táp lô |
P3241601930H | Ống hút gió nạp Novus HCV |
P3781300026 | Tay gạt mưa Novus HCV |
P3474709540 | Co nối nhanh L ; 15-PT1/2 |
P3474701830 | Co nối 4-R 1/4 |
65.12503-5100 | Lọc tách nước DV11/DL08 |
P3351301090 | Rơ le hơi 3/2 |
P3855701290BK | Công tắc đèn làm việc |
P3726800340CB | Nẹp sàn Prima MCV, LH |
P3837900060 | Đèn soi bước chân Prima MCV, LH |
P3655000570OB | Ốp góc táp lô Prima MCV, RH |
P3874501190 | Phao dầu E6, 200L |
P3263000870 | Két gió xe Daewoo 340 |
87660 7P200 | Kính mo trước Xcient |
86330 7P000 | Ty nâng capo Xcient |
81310 7P010 | Khóa ngậm Xcinet, LH |
92503 7P000 | Đèn xi nhan cửa Xcient, LH |
P3423014290 | Bát nhíp phía trước, cầu sau xe M2SEF |
I3433301140 | Bơm trợ lực lái |
P3781400180 | Lát gạt mưa Novus, L = 700mm |
82340 7P000 | Tay mở cửa Xcient, RH |
82330 7P000 | Tay mở cửa Xcient, LH |
58326 7D000 | Dừng bánh xe sau Xcient, FR |
58327 7D000 | Dừng bánh xe sau Xcient, RR |
P3817400090 | Bảng cầu chì bình ắc quy |
P3221100470 | Chân ga điện máy Cummins |
33170 83010 | Bơm tay máy D6AC (cổ cao) |
P3454404030 | Tay lốc kê DW2019 |
P3221600440 | Dây ga xe 340 |
P3263000450 | Bọc gió cánh quạt máy DV15TIS |
P3263000200 | Két gió máy DV15TIS |
P3261102110 | Két nước máy DV15TIS |
P3653100060DB | Nắp cốp RH |
504065878 | Pulley bơm nước máy F4AE3681 |
504065877 | Bạc đạn tì dây cua roa máy F4AE3681 |
P3435008120 | Rotuyn lái ngang Prima HCV |
P3435008100 | Rotuyn lái dọc Prima HCV |
21020 85802 | Bạc lót trục khuỷu D6AC |
P3878200080 | Cảm biến tốc độ |
P3832000370 | Đèn xi nhan, LH |
P3541100270 | Lông mi đèn, LH |
P3551103690 | Chắn nắng >2013 |
P3351300440DB | Mặt kí hiệu 6 số (T16S6) |
P3541010300 | Cao su giảm chấn mặt ga lăng |
P3661001530 | Má cản < 2013, LH |
P3541101550 | Gò má < 2013, LH |
P3541010980 | Mặt ga lăng râu mèo |
21020 4A920 | Miểng cốt máy D4CB |
23040 4A910 | Bạc xéc măng D4CB |
23360 4A030 | Dây sên bơm nhớt |
24180 4A010 | Con đội dài |
P3086000100 | Nút nhựa bọc đầu cọc bắt vè đứng |
P1043978 | Công tắc báo cài số lùi |
P3641100730 | Khóa ngậm LH |
54270 6C000 | Cao su đệm nhíp |
28210 4F300 | Ống dẫn gió vào bầu lọc gió |
39350 84000 | Cảm biến áp suất nhiên liệu |
P3831000450 | Đèn pha, RH |
P3712502050 | Logo Daewoo |
P3785100240 | Bình nước rửa kính |
P3271000460 | Thùng dầu sắt 400L |
P3835300490 | Đèn soi biển số |
P3221400020 | Đế chân ga cơ |
P3847100330 | Mồi thuốc điện |
P3874500240 | Phao dầu thùng tròn 400L |
P3315111140 | Miếng cao su bọc chân ga |
P3895600880 | Mô tơ quạt giàn nóng |
0501.211.290 | Trợ lực đi số xe ZF16 |
150117-00046A | Bộ xy lanh máy DE12TIS |
P3485604070 | Thanh giằng khung sau cabin Novus |
P3785900250 | Mô tơ gạt mưa Prima |
11FK-20090-AS | Lọc gió trong (55w-7) |
11FK-20080-AS | Lọc gió ngoài (55w-7) |
31RF-10200 | Lọc hồi thủy lực (55w-9) |
11LD-20250 | Lọc tách nước (55w-9) |
11S7-40130 | Lọc gió trong (55w-9) |
11S7-40120 | Lọc gió ngoài (55w-9) |
31EE-02110-A | Lọc thông hơi (55w) |
31EE-01060 | Lọc hồi thủy lực (55w-7) |
123907-55800-A | Lọc dầu (55w) |
XJAU-01138SE | Lọc nhớt động cơ (55w) |
65.96801-0092 | Dây cua roa bơm nước & máy phát DV15TIS |
65.96801-0057 | Dây cua roa máy lạnh máy DV15 |
65 12503-5033A | Lọc dầu tinh DV11/DL08 |
P3863500380 | Công tắc áp suất hơi 2.0Bar |
59490 7M000 | Van điều áp 8.5Bar |
P3893400210 | Lọc gió ngoài máy lạnh |
SP000018 | Mỏ cản LH |
SP000017 | Mỏ cản RH |
P3837700170LB | Đèn trần cabin |
P3424001680 | Giảm chấn dí trước xe ben |
P3485700120 | Bầu hơi nhún khung sau cabin Novus HCV |
65.10101-7298 | Kim phun máy DE12TIS |
P3853000010BK | Bộ công tắc đa năng |
P3527600200 | Bộ cách nhiệt đáy cabin |
P3836000100 | Đèn xi nhan cửa |
P3687300430 | Dây cáp kéo ben thùng |
P3895800020BK | Bộ công tắc chỉnh điều hòa cơ |
P3752100130 | Ron viền mép cửa, RH |
P3752100121 | Ron viền mép cửa, LH |
P3712506540 | Chữ Novus SE |
400508-00035 | Lọc nhớt DW 2019 – DL08K |
P3781101280 | Thanh truyền gạt mưa Prima, MCV |
40101874 | Phốt gits máy C13 |
5801625924 | Phốt đuôi trục khuỷu máy C13 |
5801625923 | Phốt đầu trục khuỷu máy C13 |
5801516883 | Lọc dầu tinh máy C11/13 |
5801470547 | Lọc thông hơi máy C11/13 |
P3856100060DB | Công tắc bấm kính, LH |
22311 82001 | Ron quy lát máy D6HA |
23430 82700 | Xéc măng máy D6HA |
95225 7A500 | Rơ le 5 chân, Micro |
95800 57000 | Hộp rơ le nâng hạ kính |
94100 7C100 | Đồng hồ táp lô HD120 – 1000 |
P3485300260 | Phuộc sau cabin Prima HCV |
P3329101330 | Trợ lực đi số hộp số T14S10 |
P3831000590 | Đèn cản, LH |
P3831000600 | Đèn cản, RH |
P3536010040 | Ron dưới ốp che thanh truyền gạt mưa |
P3642400180 | Kẹp nhựa thanh nối vào tay mở cửa phía trong |
P3642400220 | Thanh nối từ tay nắm đến khóa ngậm RH |
P3642400210 | Thanh nối từ tay nắm đến khóa ngậm LH |
P3642100211 | Ngàm ngậm khóa cửa |
P3855300020BK | Công tắc báo mở cửa |
P3485800030 | Phuộc sau cabin – hệ thống giảm chấn khí nén |
P3485606000 | Van chia hơi phía sau cabin |
P3276300200 | Ron cao su đai thùng dầu |
P3485104340 | Van chia hơi phía trước cabin |
P3241602130 | Ống ruột gà vào lọc gió – ovan |
P3423012030 | Cao su giảm chấn gối cầu, LH |
P3423012040 | Cao su giảm chấn gối cầu, RH |
P3712501580 | Chữ 390PS – vàng |
P3754110013 | Ron kính chắn gió |
P3541001930 | Ốp góc chân kính chắn gió, LH |
P1011919 | Cao su thông hơi cầu sau |
P3817400670 | Bảng cầu chì xe Prima, MCV |
SP000016 | Chụp gương chiếu hậu |
P3791000020 | Mô tơ quay kính RH |
P3389800130 | Phốt moay ơ bánh trước |
65.09100-7042 | Turbo máy DV15TIS |
P3841400010 | Ăng ten |
P3832000300 | Đèn xi nhan chói vàng, RH |
P3832000290 | Đèn xi nhan chói vàng, LH |
P3487300841 | Bơm tay nâng cabin |
65.02503-8236 | Bộ bạc xéc măng máy DE12TIS |
21NB-32101 | Hộp MCU xe cuốc R450-7 |
31E3-0018 | Lọc điều khiển 55-7 |
P3882000400BK | Nắp che bình ắc quy 150Ah |
150125-00037 | Con đội xu páp máy DV15TIS |
65.05100-6188 | Bơm nhớt máy DV15TIS |
65.01304-0023C | Thớt đầu máy DE12TIS |
P3474300380 | Ống bố hơi thắng sau 886mm |
P3474300420 | Ống bố hơi thắng trước 552mm |
P3642310027 | Tay nắm mở cửa, RH |
P3761500360 | Đế gọng gương, RH |
3312000360 | Lá bố côn D430 – 16 răng |
42541851 | Van SCV máy IVECO F4AE3681 |
504066263 | Cụm bơm dầu Cursor 13 |
3179000170 | Lọc tách nước |
P3551103570 | Tấm chắn nắng Prima, MCV |
P3761500340 | Đế gọng gương trên nóc hông RH |
65.11309-0011B | Chụp bánh răng bơm cao áp, ECICA |
65.03901-0067 | Ron quy lát máy DV11 |
P3894500541 | Ông gas đi từ giàn lạnh đến giàn nóng |
P3893400709 | Ống gas đi từ lốc nén đến giàn lạnh |
P3651003370MT | Ốp viền mặt táp lô |
P3474709460 | Co nối nhanh L ; 8-PT1/4 |
P3647100110 | Bản lề cánh cửa |
504007514 (500054690) | Ron quy lát máy Cursor 13 |
59860 8A451 | VALVE ASSY-QUICK RELEASE |
65.12504-5013A | Đế lọc dầu máy DE12TIS |
P3221100160 | Chân ga điện máy DL08/DV11 |
65.08201-5041C | Họng gió động cơ DE12TIS |
65.08202-5035D | Ốp gió từ két gió vào họng gió động cơ DE12TIS |
P3262100360 | Bọc gió cánh quạt xe 340 |
P3893000180 | Hộp giàn lạnh |
3894000150 | Hộp quạt giàn lạnh |
55850 8D000 | Cảm biến độ nghiêng |
P3831000560 | Đèn pha chóa thủy tinh, RH |
P3831000550 | Đèn pha chóa thủy tinh, LH |
P3474705680 | Khung đỡ cần phanh tay |
P3454402580DB | Ốp che cần phanh tay |
3846100100 | Cao su che lỗ chờ đi dây kèn hơi |
P3846100570 | Dây điện & dây hơi kèn hơi |
P3846101000 | Kèn hơi Novus |
P3312000560 | Lá côn D395 |
3313100550 | Mâm ép |
P3817400680 | Bảng cầu chì bình ắc quy, LR |
P3817100970BK | Nắp hộp cầu chì bình ắc quy, LR |
3715100760 | Vè đứng phía sau bánh xe trước Prima MCV, RH |
3542700010 | Ốp bước chân Prima nhỏ, LH |
P3184000890 | Bánh đà máy F4AE3681 |
40050-400218 | Lọc dầu tinh máy DE12TIS |
P3899300110 | Mô tơ quạt giàn nóng Prima |
P3899300010 | Cụm giàn nóng Prima lớn |
P3614000660 | Ron dẫn hướng kính cửa, RH |
3243500730 | Lọc gió ngoài – Prima nhỏ |
3662200100 | Mỏ cản Prima, RH |
3662200060 | Mỏ cản Prima, LH |
P3874500360 | Phao dầu thùng 400L |
P3179000170 | Lọc tách nước |
1701245FY401-04 | Sơn màu vàng serial 9 |
TDI20170110 | Bạc đạn chữ thập |
P3853100010BK | Công tắc đèn chính Novus |
P3474709760 | Co nối nhanh 12-PT1/2 |
P3474709520 | Co nối nhanh L ; 12-PT1/2 |
XKBL-00004 | Cuộn hút 24V |
P3642300220 | Tay nắm cửa prima, RH |
P3642300210 | Tay nắm cửa prima, LH |
P3651000270BK | Gạt tàn thuốc |
P3651003210MT | Ốp vị trí châm thuốc, gạt tàn |
P3651010450MT | Ốp viền radio |
65.06404-0021B | Nắp chụp dưới van hằng nhiệt, ECICA |
65.06405-0034 | Nắp chụp trên van hằng nhiệt, ECICA |
65.06506-0027 | Cánh quạt bơm nước ECICA |
P3485300040 | Phuộc nhún cabin Novus |
310207-03077 | Dây điện vào kim phun 3/4 (DV11) |
65.29101-6132E | Dây điện vào kim phun 1/6 – 2/5 (DV11) |
65.29101-6273 | Dây điện chính kim phun DV11 |
65.96501-S0417S | Sin nước máy DV15TIS |
P3243500620 | Lọc gió trong |
P3820002490 | Đồng hồ táp lô KC6C1 |
P3246001330 | Bầu giảm thanh xe đầu kéo V3TEF |
QD436 98T00011 | Xy lanh chuyển tầng T160 |
SP000015 | Tua đồng hồ 700 |
504364902 | Sensor, Crankcase Pressure |
DKL 94V-0 1447 | Board điều khiển cần, HBC727 |
26320 52001 | Bộ sin lọc nhớt D4GA, D6GA |
P3454601700 | Bầu hơi phanh 3030 |
65065006140 | Bơm nước DE12TIS |
P3454402290 | Van chia hơi lốc kê |
P3454402240 | Van chia hơi phanh |
P3712501380 | Chữ 420PS |
P3424000110 | Giảm chấn thủy lực, RH |
P3261102360 | Két nước Novus 340 |
65.02502-0208 | Ắc piston máy DE12TIS |
P3102400100 | Bộ hơi máy DE12TIS (0046) |
P3837900010 | Đèn soi bước chân |
P3894200010 | Mô tơ quạt giàn lạnh |
P3785800012 | Co nối ống nước gạt mưa |
P3351505670 | Dây đi số, L=3190mm |
P3351505660 | Dây đi số |
400917 00053 | Bơm trợ lực tay lái Novus 420 |
65.47101-6040D | Bơm trợ lực tay lái Novus 340 |
P3816100320 | Dây điện nối mooc |
43711 7F002 | Tay nắm số HD320/700 |
41700 6B701 | Servo xe HD72 |
P3641100740 | Khóa ngậm RH |
65.02503-8254 | Bạc xéc măng bơm hơi DE12/DV15 |
P3761001300 | Gương chiếu hậu vuông, RH |
SP000013 | Bảng cầu chì sườn Ultra |
SP000012 | Bơm nước máy DV15 |
SP000011 | Bơm nước rửa bồn |
P3837900011 | Đèn soi bước chân |
P3761002940 | Gương vuông nhỏ có sấy, RH |
P3761002730 | Gương chiếu hậu chỉnh điện, LH |
P3761002740 | Gương chiếu hậu chỉnh điện-RH |
SP000010 | Bộ sin phốt servo 340 |
401107-02029 | Phốt đầu trục khuỷu máy DV15Tis |
65.03901-0015 | Ron quy lát máy DV15 |
3312001120 | Lá bố côn 10 răng |
P3652300240DB | Nắp đậy hộp đựng đồ |
P3874600020 | Rờ le Auto Door |
P3712502480 | Chữ NOVUS xi ( – 2013) |
P3862000070 | Cảm biến áp suất hơi (10mm) |
P3895600420 | Phin lọc máy lạnh |
P3712505160 | Chữ DAEWOO xi lớn |
P3316100410 | Trợ lực ly hợp trên (25.4 mm) |
P3487200440 | Xy lanh nâng cabin Prima |
P3721100470SB | Táp bi hông cabin, LH |
P3871300330 | Rơ le 5 chân nhỏ |
3871300320 | Rơ le 4 chân nhỏ |
P3871300280 | Rơ le 4 chân |
P3871300270 | Rơ le 5 chân |
P3487302130 | Cụm bơm cabin Maximus |
937755A001 | Công tắc sưởi gương County |
SP000009 | Mâm xoay JOST |
P3895600820 | Mô tơ quạt giàn nóng |
P3741700850 | Van chia hơi ghế |
P3761003000 | Gương vuông nhỏ RH |
P3874500370 | Phao báo dầu thùng sắt 200L |
P3423009820 | Cao su Balance |
P3848100040 | Đồng hồ trần cabin Novus |
P3541102040 | Lòng vè RH |
P3870000230 | Hộp BCM |
P3246004010 | Nắp thùng u rê |
P3761001140 | Gương tròn |
P3541100780 | Lòng vè LH |
P3652310240MT | Nắp đậy cốp chứa tài liệu |
P3247600430 | Xy lanh cúp bô Dw 420 |
500328251 | VALVE 0,2 ~ 0,3 Bar |
P3414202890 | Vè đứng bánh xe RR, RH |
65.96801-0135 | Dây đai lốc lạnh DE12Tis-CA |
P3712501520 | Tem chữ 340PS |
XKAL-00050 | Cuộn điện xe cuốc Hyundai |
SP65.27103-7002D | Cảm biên vòng tua |
P3351301630 | Rơ le hơi 3/2 |
3541101170 | Vè dài cabin Novus – LH |
3541101180 | Vè dài cabin Novus – RH |
65.05510-5033A | Lọc nhớt máy DV11/DV15 |
001055259 | Trợ lực ly hợp dưới, 100mm |
11S7-01172 | DRIVESHAFT HSL850-7A |
65.02410-0200 | Bạc lót thanh truyền DV15Tis – Dưới |
65.02410-0100 | Bạc lót thanh truyền DV15Tis – Trên |
P3314100061 | Bạc đạn pite Novus HCV |
DS230-5X100 | Bạc đạn treo M9CEF |
65.01510-0158 | Phốt đuôi trục khuỷu DE12Tis |
65.01510-0157 | Phốt đầu trục khuỷu DE12Tis |
P3433400130 | Lọc nhớt tay lái |
52820 T00620 | Phốt đuôi cá 68*87.5*10*18 |
SP000007 | Tay dên DV11 |
65.01804-7005 | Lọc thông hơi máy DL08K |
65.02401-6033A | Thanh truyền động cơ DV11 |
94260 7D000 | Dây cáp công tơ mét |
28231 45100 | Turbo động cơ D4DB |
400504-00218 | Lọc nhiên liệu động cơ DE12Tis |
P16100130100 | Bạc đạn treo |
65.96801-0134 | Dây đai máy phát DE12Tis-CA |
P3879501420 | Cảm biến ABS, RR |
400406-00049 | Lọc thông hơi máy DV11K |
I3246012200 | Phao báo lượng u rê |
P3454402600 | Van an toàn 10Bar |
P0001055259 | Bộ sin phốt Servo MU2, MS9 |
P3715100700 | Vè đứng Prima (B), RH |
P3542600110 | Bước chân Prima (B), LH |
P3831001040 | Đèn pha Prima, LH |
P3831001050 | Đèn pha Prima, RH |
P3712507600 | Tem hông Prima Euro 6, RH |
P3712507590 | Tem hông Prima Euro 6, LH |
P3712507540 | Tem cửa Prima Euro 6, RH |
P3712507530 | Tem cửa Prima Euro 6, LH |
65.02410-0130 / 0078A | Bạc lót thanh truyền máy DV11 |
P3741100010 | Tăng đưa lưng ghế phụ |
65.12503-5033A | Lọc dầu tinh máy DV11 |
P3761001220 | Gương chiếu hậu Novus LH |
P3878200110 | Cảm biến tốc độ (xoay) |
65.01111-6539 | Bạc chặn trục khuỷu DV11/DV15 |
65.01110-6529 | Bạc lót trục khuỷu DV11/DV15 |
150103-00173 | Trục cam máy DV15TIS |
94600 8A500 | Cảm biến tốc độ |
P3443100920 | Tắc kê M22 x 1.5 (86mm) |
P3614001290 | Ron viền ngoài kính cửa Prima |
P3312001120 | Lá bố ly hợp |
65.06650-6015 | Ly tâm quạt tản nhiệt |
0501.214.244 | PRESSURE SWITCH |
P3474701371 | Van một chiều |
P3836000080 | Đèn xi nhan cửa Prima |
P3351505550 | Dây đi số L: 2790 |
P3351505540 | Dây đi số |
P3644000400 | Compa lên kính RH |
P3644000390 | Compa lên kính LH |
P3893200010 | Giàn lạnh Dw Novus |
SP000006 | Bộ lọc gió Novus |
SP000005 | Lọc nhớt – DE12Tis |
SP000004 | Lọc dầu DO – DE12Tis |
SP000003 | Lọc tách nước |
SP000002 | IC máy phát |
65.04102-0088A | Lò xo xupap máy DV15Tis |
65.28650-6005C | Lốc lạnh M9CEF |
P3351103520 | Cần đi số dây |
P3454402270 | Van chia hơi phanh |
11MH-07170 | MOUNT-RUBBER RR |
11MH-07150 | MOUNT-RUBBER FR |
11S8-00270 | DRIVESHAFT ASSY |
P36423100110 | Tay nắm mở cửa LH |
65.04102-6009A | Lò xo xu páp xả DV15 |
P3792000080 | Mô tơ tắt máy (MOTOR A-ENG STOP) |
65.02503-8238 | Bạc xéc măng DE12Tis |
400603-00111B | Ron quy lát De12Tis – RR |
400603-00110B | Ron quy lát DE12Tis – FR |
P3351302240OB | Tay nắm số ZF16s |
P3433300900 | Bơm trợ lực tay lái M9CEF |
P3853000350 | Cáp còi Dw Prima |
P3542600720 | Bước chân Prima (B), RH |
P3761002550 | Gương cầu vuông Prima (L) |
65.02503-8256 | Bạc xéc măng DV15Tis |
P3542600020 | Vè dài Prima (L) (FRT FENDER A-FRT RH) |
P3487100270 | Bát gắng xy lanh & sọ cabin |
65.08105-0001 | Bạc nối cổ bô lửa (RING 55.2X60) |
65.08101-0532A | Cổ bô lửa (MANIFOLD ; EXHAUST(CENTER) |
P3431300490 | Các đăng trụ tay lái |
P3899300290 | Giàn nóng prima (FRT CONDENSER ASM) |
P3271700043 | Nắp thùng dầu nhôm |
P3870000360 | Hộp tín hiệu CAN (CAN MODULER) |
P3485700500 | Bầu hơi cabin-RR (STRUT A-RR C/AIR SUSP) |
P3221600040 | Dây ga DV (CABLBE A-ENG CONT) |
P3435009520 | Rotuyn lái ngang DW |
P3834000760 | Đèn lái-RH (LAMP A-RR COMB,RH) |
P3834000750 | Đèn lái-LH (LAMP A-RR COMB,LH) |
P3351505260 | Dây lừa số |
P3351505250 | Dây đi số |
P1055259 | Trợ lực ly hợp hộp số T14S10 |
P3318100150 | Bình dầu ly hợp |
P3761001790 | COVER-MIR HOUSING (Chụp gương chiếu hậu nhỏ) |
I3487200080 | Xy lanh nâng cabin ( CYL A-CAB TILT) |
P3431010230BK | Ống nhún trụ vô lăng (BOOT-STEERING COLUMN) |
P3724100230DB | Nẹp góc sàn RH ( TRIM – ‘A’ PILAR LWR) |
P3651010440DB | Ốp lỗ gió đưa gió ra gương chết (END CAP A) |
P3651010180DB | Nắp hộp cầu chì (FUSE BOX LID A) |
P3431010250BK | Ốp chân trụ vô lăng (STRG COLUMN HOUSING – LWR) |
P3485606320 | Van chia hơi phuộc RR (LEVELING VLV A-C/SUSP RR) |
P3661001540 | Mỏ cản (FRT BUMPER A-SIDE) – R |
P3894000070 | Dàn sưởi (H/CORE A-W/O WATER VLV) |
P3741700080 | AIR VAVLE (Van chia hơi ghế lái) |
65.19103-6008 | EYE BOLT ASS’Y (Tăng đưa dây đai lốc lạnh -ECICA) |
P3654011180DB | LOWER PNL A-DRIVER (Ốp góc táp lô tại vị trí tay lốc kê LHD) |
P3654010050DB | ACCESS PNL A-DRIVER (Ốp che heo cái ly hợp LHD) |
P3651010410MT | FACIA END CAP A (Ốp viền góc trái đồng hồ táp lô LHD) |
P3453401330 | Van tổng phanh Novus HCV |
P3893300030 | THERMO-AMP (Cảm biến nhiệt độ máy lạnh) |
P3712505850 | Tem cửa cabin novus LH (DECAL-CAB SIDE,LH) |
P3792500190 | Dây cáp tắt máy 340 |
P3897110090DB | FINISHER A-DEFROST (Nẹp trước táp lô LH) |
P3899300130 | COMPRESSOR ASM (Lốc lạnh máy cummins ISME) |
P3662000060 | Ốp đèn Prima (L)-LH (FACIA A-BUMPER SIDE LH) |
P3662000070 | Ốp đèn Prima (L)-RH (FACIA A-BUMPER SIDE RH) |
P3761002780 | MIRROR A-RR VIEW MNL,RH (Gương chiếu hậu RH) |
P3542701180 | FRT FENDER A-CTR LH (Vè dài LH) |
P3781100700 | WIPER LINK ASM (Thanh truyền gạt mưa) |
P3832100320 | LAMP A-FRT FOG,LH (Đèn cản LH) |
P3832100330 | LAMP A-FRT FOG,RH (Đèn cản RH) |
I3834001180 | LAMP A-RR COMB,RH (Đèn lái RH) |
I3834001170 | LAMP A-RR COMB,LH (Đèn lái LH) |
P3266101440 | BODY ASM-SURGE TANK (Bình nước phụ) |
65.19102-0003 | BRACKET ; ALTERNATOR MOUNTING (Chân đế máy phát – ECICA) |
504137043 | ROCKER ARM (Cò mổ xu páp nạp máy Iveco Cursor 13) |
504092816 | CAM SHAFT (Trục cam máy Iveco Cursor 13) |
P3894000150 | BLOWER UNIT A (Hộp quạt giàn lạnh) |
P3871300100 | Rờ le tổng 70A |
P3862000190 | SENDER A-AIR PRESSURE (Cảm biến báo áp suất hơi) |
P3244100020 | RUBBER HOSE-A/CLNR OUTLET (Ống cao su dẫn gió từ lọc gió – ECICA) |
P3652310270DB | LOWER PNL A-CTR CNSL PASS (Ốp góc táp lô gắn gạt tàn bên phụ LHD) |
P3221100100 | PEDAL A-ACCEL (Bàn đạp ga cơ) |
P1030730 | SEAL OIL (Phốt đuôi cá) |
P3872800020 | DIODE ARRAY/EURO (Đi ốt) |
65.28650-6002B | AIR CON. COMPRESSOR ASS’Y (Lốc nén máy lạnh – A) |
401106-00445 | Phốt đuôi trục cơ DV11/DV15 |
P3785900080 | Mô tơ gạt mưa, Novus HCV |
P3791000010 | MOTOR A-P/WINDOW(LH) (Mô tơ quay kính LH) |
P3863500390 | Công tắc áp suất hơi 5.3Bar |
P3820002540 | METER CLUSTER A-I/P (Đồng hồ táp lô Novus L1) |
P3761001700 | COVER-MIR HOUSING (Chụp gương chiếu hậu) |
P3761002150 | MIRROR A-RR UNDER VIEW,LH (Gương chiếu hậu nhỏ LH) |
P3761002770 | MIRROR A-RR VIEW MNL,LH (Gương chiếu hậu LH) |
65.01801-5099C | HOUSING,BREATHER (Lọc tách dầu trong hơi thừa) |
P3541101240 | PIPE A-L/FENDER FRT (Thanh đỡ lòng vè RH) |
P3215300890 | INSL-ENG MTG RR (Cao su chân máy RR – DV1K) |
P3878200040 | SPEED SENSOR ASM (Cảm biến tốc độ) |
P3761500330 | BRKT-MIR SUB STAY ‘B’ (Bát gọng gương LH, Top-FR) |
P3487501050 | CUSHION A-CAB LATCH (Cao su giảm chấn ở khóa cabin) |
2961084700 | CONTROL UNIT-DOSING (Hộp DCU) |
0501.331.660 | SWITCH (Công tắc hành trình) |
P3874800030 | Hộp rơ le nâng hạ kính Novus HCV |
P3541100280 | FRONT CLOSER A (Lông mi đèn RH) |
P3832000430 | LAMP A-END OUTLINE MARKER,LH (Đèn chắn nắng LH) |
P3832000620 | LAMP A END OUTLINE MARKER, RH (Đèn chắn nắng RH) |
P3714510031 | Tay nắm trước mặt ga lăng |
P3662200060 | FACIA A-BUMPER SI LH (Mỏ cản Prima – LH) |
P3714510101 | HINGE COVER-ASST HDL F/LID (Ốp che bản lề mặt ga lăng) |
P3541001400 | RELEASE CABLE A-FRT LID (Dây cáp mở khóa mặt ga lăng) |
P1030731 | SEAL OIL (Phốt đuôi cá phía sau cầu giữa T15, T16) |
P3870000520 | BODY CONTROL UNIT (Hộp BCM) |
P3899000070 | RESISTOR (Biến trở số máy lạnh) |
P3863100090 | SWITCH A AIR CLEANER (Cảm biến lọc gió) |
P3454402320 | PARKING VALVE (Tay lốc kê) |
130205-00421 | BELT,V (Dây cua roa M9CEF) |
P3542700010 | FRT FENDER A-FRT LH (Ốp bước chân LH) |
P65.10501-7001A | HIGH PRESSURE PUMP (Bơm cao áp DL08) |
86347-7C000 | EMBLEM GOLD (Logo chữ Gold) |
P3542701290 | FRT FENDER A CTR RH (Vè dài RH / Prima) |
P3871100012 | BLINKER UNIT (Cục chớp xi nhan) |
P3351300421DB | KNOB A (Tay nắm số 1 nút) |
P3266800530 | BRKT SURGE TANK (Đế bình nước phụ) |
93776 7S000 | SWITCH ASSY AIR HORN SELECT (Công tắc chuyển đổi kèn hơi) |
937137S500 CK | SWITCH ASSY READING LAMP (Công tắc đèn đọc sách) |
21EN-32301 | ACTUATOR ASSY ACCEL (Mô tơ ga máy Cummins) |
P3485210010 | SPRING-FRT CAB SUSP (Lò xo giảm chấn phía trước cabin) |
P3241601480 | ELBOW A-AIR INT (Co bẫy nước lọc gió) |
65.09411-5048A | INLET (Ống gió từ turbo vào két gió) |
P3614000080 | OUTSIDE MOULDING (Ron kính cửa lên xuống – Ngoài) |
P3852300010 | KEY A (Phôi chìa khóa Novus) |
P3851000540 | CAR LOCK SET A (Bộ ổ khóa Novus) |
65.96301-0204B | HOSE RUBBER |
04.27405-1056 | RUBER HOSE 38x47x70 |
420211-00473 | PIPE ASSY COOLING WATER – ECICA |
65.96301-0073 | HOSE FUEL |
971207A511 DI | CONTROL ASSY HEATER ROTARY (Cụm điều khiển điều hòa cơ HD) |
P3662200100 | FACIA A BUMPER SI RH (Mỏ cản prima – RH) |
P3845100170 | TRANS A KEYLESS (Chìa khóa từ xa) |
P3316100390 | Trợ lực ly hợp trên, 22mm |
1063613 | GENERATOR SENSOR (Cảm biến tốc độ) |
P3266100680 | CAP A-S/TANK (Nắp bình nước phụ) |